Đại học Kyonggi – Cẩm nang du học đầy đủ nhất năm 2026
1. Giới thiệu chung về Đại học Kyonggi
- Đại học Kyonggi (tiếng Hàn: 경기대학교, tiếng Anh: Kyonggi University)
- Thành lập năm 1947, hiện là một trong những trường đại học tư thục lớn và năng động nhất Hàn Quốc.
- Hai cơ sở tại: Suwon (chính) và Seoul (nhánh)
- Kyonggi tập trung vào phát triển khoa học – kỹ thuật, kinh doanh, nghệ thuật biểu diễn và thể thao. Nhà trường đề cao tinh thần thực tiễn – ứng dụng, kết nối chặt chẽ với doanh nghiệp, mang lại cơ hội việc làm và thực tập rộng khắp.
Sứ mệnh của Kyonggi là đào tạo nhân tài toàn diện, có tinh thần nghiên cứu, thích nghi quốc tế và có trách nhiệm xã hội. Trường xây dựng môi trường học thuật hiện đại, khuyến khích sáng tạo, vượt trội về ngoại ngữ và kỹ năng mềm.
2. Cơ cấu đào tạo & ngành học
2.1 Hệ Cử nhân (Đại học)
Khoa/Trường đào tạo chính |
Điểm nổi bật trong ngành đào tạo |
|
|
2.2 Hệ Sau đại học (Thạc sĩ & Tiến sĩ)
Kyonggi có nhiều chuyên ngành đào tạo sau đại học: Quản trị Kinh doanh, Truyền thông, Âm nhạc, Khoa học – Kỹ thuật, Thể thao, Y tế, Điều dưỡng, Kiến trúc, Du lịch, Ngoại ngữ… Một số chương trình nổi bật:
- Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh quốc tế (MBA–IME): dạy bằng tiếng Anh, tập trung vào xuất khẩu, thị trường quốc tế.
- Thạc sĩ Nghệ thuật Biểu diễn Quốc tế: dành cho sinh viên nước ngoài mong muốn phát triển trong ngành giải trí Hàn.
- Thạc sĩ & Tiến sĩ Công nghệ Sinh học, Y khoa, Khoa học Thể thao: kết hợp nghiên cứu với ứng dụng thực hành, có học bổng SRD.
3. Xếp hạng, phong cách học & mạng lưới hợp tác
Theo bảng xếp hạng QS Asia 2025, Đại học Kyonggi nằm trong top 300–400 đại học châu Á. Trường xây dựng môi trường học tập tập trung vào ứng dụng thực tiễn: sinh viên được thực tập tại doanh nghiệp từ năm 2 đại học; ký kết hợp tác với Samsung, LG, Hyundai, CJ, MBC, KBS, SBS,… Đồng thời Đại học Kyonggi là thành viên mạng lưới ASEAN University Network (AUN), hợp tác với hơn 150 trường tại 30 quốc gia, hỗ trợ trao đổi sinh viên và nghiên cứu quốc tế.
4. Học phí & chi phí ký túc xá
Dưới bảng dưới đây thể hiện chi phí theo kỳ học (~16 tuần), gồm học phí và phí nhập học, chuyển đổi sang VNĐ theo tỷ giá 1 KRW = 0,018 VND:
4.1 Học phí hệ Đại học
Khoa / Ngành |
Phí nhập học (KRW) |
Học phí/kỳ (KRW) |
Tổng |
Nhân văn, ngoại ngữ, xã hội |
200.000 |
3.800.000 |
4.000.000 ~72.000.000 VND |
Kinh tế – Quản trị – Du lịch – Khách sạn |
200.000 |
4.200.000 |
4.400.000 ~79.200.000 VND |
Kỹ thuật – Công nghệ thông tin – Y tế |
200.000 |
5.000.000 |
5.200.000 ~ 93.600.000 VND |
Nghệ thuật biểu diễn – Âm nhạc – Thiết kế |
200.000 |
4.800.000 |
5.000.000 ~ 90.000.000 VND |
Thú y, điều dưỡng |
200.000 |
5.500.000 |
5.700.000 ~ 102.600.000 VND |
4.2 Học phí hệ Sau đại học
Chuyên ngành |
Phí nhập học (KRW) |
Học phí/kỳ (KRW) |
Tổng |
Nhân văn, Kinh tế, Du lịch |
1.000.000 |
4.800.000 |
5.800.000 ~ 104.400.000 VND |
Khoa học – Kỹ thuật, Y tế, Điều dưỡng |
1.000.000 |
5.800.000 |
6.800.000 ~ 122.400.000 |
Âm nhạc Biểu diễn, Thiết kế, Kiến trúc |
1.000.000 |
5.500.000 |
6.500.000 ~ 117.000.000 VND |
4.3 Ký túc xá – Dormitory (cơ sở Suwon & Seoul)
Loại phòng |
4 tháng |
6 tháng |
Phòng đôi (shared room) | 700.000 KRW ~ 12.600.000 VND | 1.050.000 KRW ~ 18.900.000 VND |
Phòng ba người | 850.000 KRW ~ 15.300.000VND | 1.275.000 KRW ~ 22.950.000 VND |
Phòng đơn (private) | 1.200.000 KRW ~ 21.600.000 VND | 1.800.000 KRW ~ 32.400.000 VND |
Tổng chi phí ước tính kỳ đầu
- Cử nhân ngành nhẹ: ~5.600.000₩ + 700.000₩ = 6.300.000₩ ≈ 113.400.000đ
- Chuyên ngành nặng: ~5.700.000₩ + 1.200.000₩ = 6.900.000₩ ≈ 124.200.000đ
Chi phí sinh hoạt (ăn uống, đi lại, bảo hiểm) khoảng 500.000–800.000₩ / tháng ≈ 9–14 triệu đồng/tháng, nên tổng kỳ đầu có thể dao động 150–200 triệu VND.
Đọc thêm “Chi phí Du học Hàn Quốc…”
5. Học bổng cho sinh viên quốc tế
Kyonggi đặt mục tiêu thu hút tài năng quốc tế qua các học bổng đa dạng. Bảng sau trình bày chi tiết chính sách học bổng:
STT |
Loại học bổng |
Điều kiện |
Mức hỗ trợ |
1 |
Học bổng nhập học (first semester) |
TOPIK cấp 3 |
Giảm 30% học phí |
2 |
Học bổng ngôn ngữ (first semester) |
TOPIK cấp 4–6 hoặc IELTS ≥ 6.0 hoặc TOEFL iBT ≥ 80 |
Giảm 50% học phí |
3 |
Học bổng Meritorius Leadership Award |
GPA ≥ 3.8 + thư giới thiệu + bài luận xuất sắc |
Miễn 100% học phí & phí nhập học |
4 |
Học bổng duy trì (subsequent semesters) |
GPA ≥ 3.8 |
Giảm 50% học phí đến hết khóa |
5 |
Học bổng truyền thông & nghệ thuật quốc tế |
Kết quả tuyển vào Khoa Âm nhạc/Biểu diễn |
Giảm 30–50% học phí |
6 |
Học bổng nghiên cứu SRD (thạc sĩ/tiến sĩ) |
Công bố bài khoa học, thư mời giáo sư |
Miễn 100% học phí + phí nhập học |
7 |
Học bổng do đối tác doanh nghiệp tài trợ |
Theo yêu cầu từng ngành: Khoa học, Kỹ thuật, Y tế |
Hỗ trợ 20–40% học phí |
Các học bổng có thể kết hợp với ký túc xá ưu đãi, vé đi tàu/bus miễn phí, và hỗ trợ tài chính khác nếu xét duyệt hồ sơ xuất sắc.
Trang web chính về Học bổng Chính phủ Hàn Quốc: www.studyinkorea.go.kr
6. Điều kiện nhập học & hồ sơ cần nộp
Để ứng tuyển vào Kyonggi, bạn cần chuẩn bị hồ sơ gồm các sân khấu:
6.1 Yêu cầu năng lực tiếng
- Hệ học tiếng Hàn: TOPIK ≥ cấp 3; ưu tiên cấp 4–6 để hưởng chính sách học bổng cao hơn.
- Hệ học tiếng Anh: IELTS ≥ 6.0 hoặc TOEFL iBT ≥ 80 được chấp nhận.
- Đối với chương trình SRD (Thạc sĩ/Tiến sĩ): TOPIK 4–6 hoặc IELTS/TOEFL tương đương.
6.2 Yêu cầu học thuật
- Hệ cử nhân: GPA ≥ 3.0/4.0 (tương đương 7.5/10);
- Hệ Thạc sĩ & Tiến sĩ: GPA ≥ 3.3–3.5/4.0, cần thư giới thiệu, đề cương nghiên cứu và bài luận.
- Chương trình Meritorious Leadership và SRD yêu cầu cao hơn: GPA ≥ 3.8, hồ sơ xuất sắc.
6.3 Hồ sơ cụ thể
- Đơn đăng ký online qua hệ thống tuyển sinh quốc tế Kyonggi
- Bảng điểm & bằng tốt nghiệp (công chứng)
- Chứng chỉ TOPIK/IETLS/TOEFL
- Thư giới thiệu (1–2 người – giáo sư, người sử dụng…)
- Bài luận cá nhân (Statement of Purpose) ~500–1000 từ
- (Thạc sĩ/Tiến sĩ) – Proposal nghiên cứu (~1500 từ) + CV khoa học
- (Ứng tuyển học bổng trị giá cao) – Thư động lực, bài luận đặc biệt
- Phí xét hồ sơ 70.000–100.000₩ (tùy chương trình)
6.4 Lịch tuyển sinh
- Học kỳ Mùa Xuân (tháng 3): hạn cuối nộp hồ sơ mùa thu trước (tháng 10–11)
- Học kỳ Mùa Thu (tháng 9): hạn nộp phí nhập học vào khoảng tháng 4–5
- Học kỳ ngắn hạn / trao đổi: lịch linh hoạt theo từng đợt.
6.5 Quy trình xét duyệt
- Hồ sơ gửi qua hệ thống tuyển sinh
- Xét duyệt theo điều kiện học thuật – ngôn ngữ – học bổng
- Phỏng vấn (phone/video) đối với thạc sĩ, đại học đặc biệt
- Nhận thư chấp nhận (admission letter)
- Xin visa D-2 cho du học
- Nhận visa, hoàn thiện chỗ ở, mua bảo hiểm Y tế quốc nhân
- Bắt đầu học kỳ mới tại Kyonggi
7. Cựu sinh viên nổi bật
Đại học Kyonggi tự hào có đội ngũ alumni thành công trong nhiều lĩnh vực:
- Lee Sang‑yeob – Diễn viên nổi tiếng phim truyền hình Hàn Quốc
- Park Ji‑yeon – Ca sĩ, diễn viên, thành viên nhóm T‑ara
- Jung Bo‑ryung – Phát thanh viên (MC) KBS
- Kim Hyun‑joong – Ca sĩ, diễn viên (SS501, Boys Over Flowers)
- Choi Min‑soo – VĐV thể dục dụng cụ một số huy chương cấp châu Á
- Lee Jang‑woo – Diễn viên và người mẫu
- Nhiều giáo sư nghiên cứu, kỹ sư Samsung, LG, CJ, doanh nhân và chuyên gia Việt Nam – Hàn Quốc.
Các cựu sinh viên Kyonggi để lại dấu ấn trong truyền thông, giải trí, thể thao, kỹ thuật và y tế.
8. Trải nghiệm thực tế & môi trường học tập
8.1 Môi trường đào tạo
- Mỗi lớp đại học chỉ khoảng 20–30 sinh viên, hỗ trợ tương tác cao với giảng viên.
- Từ năm 2 đại học, sinh viên phải tham gia chương trình thực tập (internship) tại vị trí liên quan.
- Nhà trường tổ chức định kỳ hội chợ việc làm (Career Fairs), workshop kỹ năng và hội thảo chuyên ngành.
8.2 Hoạt động ngoại khóa
- Hơn 100 câu lạc bộ: âm nhạc, vũ đạo, ca hát, thể thao, CLB học thuật, CLB sinh viên quốc tế…
- Ngày hội văn hóa quốc tế (Intercultural Festival), tổ chức hội trao đổi, trực tiếp giới thiệu văn hóa nước home, cooking show…
- Tham quan thực tế: Everland, Gangnam, Nami, Jeju… trong các khóa hướng dẫn cộng đồng.
8.3 Hỗ trợ sinh viên quốc tế
- Trung tâm hỗ trợ sinh viên quốc tế (OIA) cung cấp tư vấn về visa, nhà ở, đăng ký học, cuộc sống tại Hàn Quốc.
- Hệ thống cố vấn (mentorship) pairing với sinh viên bản địa.
- Khuyến khích tham gia khóa học tiếng Hàn miễn phí (hakbang) tại trường.
9. Cơ hội nghề nghiệp
Sinh viên Đại học Kyonggi có nhiều cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp:
- Doanh nghiệp lớn như Samsung, LG, Hyundai tuyển dụng thực tập và làm chính thức
- Ngành nghệ thuật – truyền thông: MBC, KBS, SBS tuyển dụng hàng năm
- Ngành du lịch và nhà hàng: Paradise, Lotte, Grand Hyatt tuyển dụng thực tập
- Y tế và điều dưỡng: cơ hội hành nghề tại Hàn và quốc tế (được công nhận nếu hoàn thành thi cấp phép)
- Khóa đào tạo bổ sung: chứng chỉ tiếng Anh, tiếng Hàn, kỹ năng lãnh đạo, quản lý dự án.
10. Lời khuyên dành cho người muốn theo học Đại học Kyonggi
- Nên ôn TOPIK/tăng IELTS/TOEFL trước 12 tháng để đảm bảo đạt yêu cầu học bổng
- Tìm hiểu kỹ từng khoa (ví dụ: Du lịch & Khách sạn là ngành thực hành – đòi hỏi review portfolio hoặc phỏng vấn)
- Tăng cường hoạt động ngoại khóa: CLB, tình nguyện, leadership
- Viết bài luận “Statement of Purpose” cá nhân hóa theo ngành
- Liên hệ sớm với Du Học Hàn Quốc Năng Động để được hướng dẫn chi tiết thủ tục visa, chỗ ở
- Chủ động lên kế hoạch tài chính: học phí, ký túc xá, bảo hiểm (~220–300 triệu VND kỳ đầu)
- Sau khi nhập học, tích cực đăng ký thực tập – xin việc hóa hoặc tham gia các hội chợ tuyển dụng
11. Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Du học Hàn Quốc cần trình độ tiếng Hàn đến mức nào?
- Hệ học tiếng: không yêu cầu trình độ đầu vào
- Hệ chuyên ngành: cần tối thiểu TOPIK 3 trở lên
- Tuy nhiên, nên học trước ít nhất 3 – 6 tháng để thích nghi nhanh
Có thể du học Hàn Quốc không cần chứng minh tài chính?
- Có một số chương trình học bổng hoặc trường miễn chứng minh tài chính, nhưng số lượng hạn chế và cạnh tranh cao
- Nhiều bạn chọn chứng minh bằng sổ bảo lãnh từ người thân hoặc học bổng để giảm áp lực
Có thể chuyển từ visa học tiếng sang học đại học?
- Hoàn toàn có thể. Sau 1 năm học tiếng, nếu đạt TOPIK 3 trở lên và hồ sơ đủ điều kiện, bạn có thể nộp vào chương trình chuyên ngành
Bao lâu có thể xin được visa du học?
- Từ 1 – 4 tuần sau khi nộp hồ sơ đầy đủ
- Trường hợp visa ưu tiên (TOPIK 3+, học sinh giỏi) có thể rút ngắn thời gian
Có thể làm thêm ngay sau khi sang Hàn không?
- Bạn chỉ được làm thêm sau 6 tháng học tiếng và cần có giấy phép từ trường và Cục xuất nhập cảnh
📞BẠN CẦN HỖ TRỢ?
Bạn đang chuẩn bị hồ sơ du học Hàn Quốc? Hãy để Du học Hàn Quốc năng động hỗ trợ bạn từ A–Z:
✅ Tư vấn chọn trường, ngành phù hợp
✅ Hướng dẫn làm hồ sơ visa đúng chuẩn
✅ Luyện phỏng vấn, luyện TOPIK cấp tốc
✅ Hỗ trợ chỗ ở, việc làm thêm tại Hàn
📩 Inbox ngay để được tư vấn lộ trình du học và săn học bổng 2025 nhé!
——————————————————————-
Để được tư vấn chi tiết hơn về chương trình Du học Hàn Quốc vui lòng liên hệ:
Du học Hàn Quốc Năng Động
📞 Điện thoại: 0966 190 708
🌐 Website : https://duhocnghe7.com
🏠 Địa chỉ: số 11, ngách 1194/50 đường Láng, Đống Đa, Hà Nội