Du Học Hàn Quốc Nên Học Trường Nào? Gợi Ý Trường Tốt, Chi Phí, Ngành Nghề & Cơ Hội Việc Làm
Du học Hàn Quốc ngày càng trở thành lựa chọn hấp dẫn của nhiều bạn trẻ Việt Nam bởi nền giáo dục tiên tiến, văn hóa độc đáo và cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Tuy nhiên, một trong những câu hỏi được quan tâm nhiều nhất chính là: Du học Hàn Quốc nên học trường nào để tiết kiệm chi phí, phù hợp ngành nghề, dễ xin học bổng và có việc làm tốt sau tốt nghiệp?
Bài viết này Du học Hàn Quốc năng động sẽ cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ nhất giúp bạn lựa chọn trường học phù hợp với mục tiêu và điều kiện cá nhân của mình.
1. Hệ thống giáo dục đại học Hàn Quốc: Hiểu rõ để chọn đúng
1.1. Các loại trường đại học
Ở Hàn Quốc, có ba nhóm chính mà sinh viên quốc tế có thể lựa chọn:
- Đại học quốc gia (국립대학교): Thường có học phí thấp hơn, được chính phủ hỗ trợ như Seoul National University (SNU), Pusan National University.
- Đại học công lập địa phương (공립대학교): Do chính quyền tỉnh quản lý, ví dụ: Gyeonggi University, Ulsan National Institute of Science and Technology.
- Đại học tư thục (사립대학교): Đa số các trường nổi tiếng thuộc nhóm này như Yonsei, Korea, Sungkyunkwan, Hanyang,…
Ngoài ra còn có:
- Trường cao đẳng (College): Đào tạo hệ 2-3 năm, chú trọng thực hành.
- Trường nghề (Polytechnic schools): Tập trung đào tạo kỹ năng nghề nghiệp, thời gian học ngắn.
- Các trường chuyên ngành: Ví dụ: Trường nghệ thuật, thiết kế, y khoa, công nghệ,…
1.2. Vị trí địa lý
- Seoul: Tập trung nhiều trường top đầu, thuận tiện cho cuộc sống và cơ hội việc làm nhưng chi phí sống và học cao.
- Busan, Daegu, Incheon, Daejeon, Gwangju: Chi phí sinh hoạt rẻ hơn, nhiều trường chất lượng cao, cơ hội xin học bổng cao hơn.
- Khu vực nông thôn: Thích hợp để xin visa D2 (visa học tập chính quy), yêu cầu thấp hơn, dễ chuyển visa D4 → D2.
1.3. Chi phí du học
- Chi phí du học: mỗi trường, mỗi thành phố sẽ có mức học phí và chi phí sinh hoạt khác nhau.
- Chất lượng đào tạo: ảnh hưởng đến cơ hội thực tập, việc làm sau này.
- Cơ hội học bổng: một số trường có nhiều chính sách học bổng hấp dẫn cho du học sinh quốc tế.
- Thủ tục visa dễ dàng: các trường visa thẳng (top 1%) sẽ giúp quá trình xin visa thuận lợi hơn.
2. Các loại trường đại học ở Hàn Quốc
Loại trường |
Đặc điểm nổi bật |
Đại học quốc gia | Do nhà nước quản lý, chất lượng giảng dạy tốt, học phí phải chăng |
Đại học tư thục | Nhiều ngành học đa dạng, cơ sở vật chất hiện đại nhưng học phí cao hơn |
Cao đẳng (college) | Học nghề thực tiễn, thời gian học ngắn, dễ xin việc sau tốt nghiệp |
Trường nghệ thuật/chuyên ngành | Tập trung vào một số lĩnh vực cụ thể như âm nhạc, thiết kế, điện ảnh… |
3. Top các trường đại học Hàn Quốc đáng học nhất 2025
3.1. Đại học Quốc gia Seoul (SNU)
- Thế mạnh: Kinh tế, Luật, Kỹ thuật, Xã hội học
- Chi phí học: 6.000 – 9.000 USD/năm (~150 – 225 triệu VNĐ)
- Yêu cầu nhập học: GPA cao, tiếng Hàn TOPIK 4+ hoặc IELTS 6.5+
- Cơ hội học bổng: Học bổng toàn phần chính phủ (KGSP), học bổng trường
- Việc làm: Dễ xin thực tập tại các tập đoàn lớn như Samsung, Hyundai, CJ…
3.2. Đại học Yonsei
- Thế mạnh: Kinh doanh, Y học, Truyền thông, Công nghệ thông tin
- Chi phí học: 7.000 – 10.000 USD/năm (~175 – 250 triệu VNĐ)
- Điều kiện: TOPIK 3-4 hoặc IELTS 6.0+
- Cơ hội việc làm: Học sinh tốt nghiệp được đánh giá cao trong khu vực châu Á
3.3. Đại học Korea (KU)
- Thế mạnh: Luật, Chính trị, Tài chính, Kinh tế quốc tế
- Học phí: tương đương Yonsei, có học bổng 50% – 100%
- Visa thẳng: Có (nằm trong top 1%)
3.4. Đại học Kyung Hee
- Thế mạnh: Du lịch – khách sạn, Y học cổ truyền, Nghệ thuật
- Học phí: 6.000 – 8.000 USD/năm (~150 – 200 triệu VNĐ)
- Ưu điểm: Trường nổi tiếng trong cộng đồng du học sinh Việt
3.5. Đại học Hongik
- Thế mạnh: Thiết kế, Mỹ thuật, Kiến trúc, Truyền thông
- Học phí: khoảng 7.000 USD/năm
- Cơ hội thực tập: Cao nhờ vào mạng lưới liên kết với các công ty thiết kế
3.6. Đại học Quốc gia Pusan (PNU)
- Vị trí: Thành phố cảng Busan, chi phí rẻ hơn Seoul
- Thế mạnh: Kỹ thuật, công nghệ, thương mại quốc tế
- Học phí: 4.000 – 6.000 USD/năm (~100 – 150 triệu VNĐ)
Đọc thêm bài “Du học Hàn Quốc các trường TOP đầu”
4. Các chương trình đào tạo tiếng Hàn tại các trường đại học – bước đệm quan trọng trước khi vào chuyên ngành
Trước khi theo học các chương trình đại học hoặc sau đại học bằng tiếng Hàn, sinh viên quốc tế thường phải tham gia khóa học tiếng Hàn từ 6 tháng đến 1 năm tại chính ngôi trường đã chọn.
4.1. Lợi ích của khóa học tiếng Hàn
- Củng cố năng lực tiếng Hàn trước khi học chuyên ngành
- Làm quen với môi trường sống, văn hóa, cách học của Hàn Quốc
- Tăng cơ hội đạt TOPIK 3–4 để vào chuyên ngành
- Tăng cơ hội được cấp học bổng sau này
4.2. Chi phí học tiếng Hàn
Trường |
Chi phí/kỳ (10 tuần) |
Ghi chú |
Seoul National University |
1,800,000 KRW |
Có ký túc xá riêng cho SV tiếng |
Korea University |
1,600,000 – 1,800,000 KRW |
Dạy theo giáo trình riêng |
Yonsei University |
1,900,000 KRW |
Chương trình chất lượng cao |
Trường tỉnh (Kyungnam, Chungnam…) |
1,200,000 – 1,500,000 KRW |
Học phí tiết kiệm hơn |
Lưu ý: Một năm học tiếng gồm khoảng 4 học kỳ. Tổng chi phí khoảng 5,000,000 – 7,000,000 KRW (~95 – 130 triệu VND/năm).
5. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh – Giải pháp cho sinh viên chưa giỏi tiếng Hàn
Nhiều trường đại học lớn của Hàn Quốc hiện cung cấp chương trình đào tạo 100% bằng tiếng Anh, phù hợp với sinh viên quốc tế chưa có TOPIK nhưng có IELTS/TOEFL.
5.1. Các trường mạnh về chương trình tiếng Anh
Trường |
Ngành học |
Yêu cầu đầu vào |
Korea University |
Kinh doanh quốc tế, Truyền thông |
IELTS 6.5+ |
Yonsei University (Underwood International College – UIC) |
Kinh tế, Khoa học xã hội, Công nghệ |
IELTS 6.5 – 7.0 |
Sungkyunkwan University |
Kỹ thuật, Kinh doanh |
IELTS 6.0+ |
POSTECH, KAIST |
Công nghệ, Khoa học |
TOEFL 80+ |
5.2. Ưu điểm của chương trình tiếng Anh
- Không cần biết tiếng Hàn ban đầu
- Giảng viên quốc tế, chất lượng đào tạo cao
- Môi trường quốc tế hóa, dễ hòa nhập
- Nhiều học bổng riêng cho sinh viên học chương trình này
6. Điều kiện nhập học chung khi du học Hàn Quốc
Trình độ |
Điều kiện nhập học |
Cao đẳng/Đại học |
Tốt nghiệp THPT, GPA từ 6.5 trở lên, TOPIK 2+ hoặc học tiếng tại Hàn |
Thạc sĩ |
Tốt nghiệp đại học, GPA từ 7.0, TOPIK 3+ hoặc IELTS 6.0 |
7. Chi phí du học Hàn Quốc (tính theo năm đầu tiên)
Khoản mục |
Mức chi phí tham khảo |
Học phí tiếng Hàn |
30 – 45 triệu VNĐ/kỳ (khoảng 4.000.000 won) |
Học phí chuyên ngành |
100 – 200 triệu VNĐ/năm (tùy trường/ngành) |
Ký túc xá + ăn ở |
15 – 25 triệu VNĐ/tháng |
Tổng năm đầu tiên |
175 – 250 triệu VNĐ |
Đọc thêm bài “Chi phí Du học Hàn Quốc”
8. Học bổng khi du học Hàn Quốc
Loại học bổng |
Giá trị |
Điều kiện |
Học bổng trường |
30% – 100% học phí |
GPA cao, năng lực tiếng tốt |
Học bổng chính phủ KGSP |
Toàn phần (học + sinh hoạt + vé máy bay) |
Hồ sơ xuất sắc, phỏng vấn kỹ |
Học bổng doanh nghiệp |
50 – 70% học phí + thực tập |
Ngành kỹ thuật, IT, thiết kế, kinh doanh |
9. Cơ hội việc làm & thực tập sau tốt nghiệp
9.1. Việc làm thêm trong thời gian học
- Sinh viên có thể làm thêm tối đa 20 giờ/tuần trong học kỳ và không giới hạn vào kỳ nghỉ
- Mức lương: 9,860 KRW/giờ (tính đến 2025)
- Các công việc phổ biến: phục vụ quán ăn, gia sư, phiên dịch, bán hàng, hỗ trợ văn phòng
9.2. Thực tập – Internship
- Các trường như Hanyang, Sogang, Yonsei,… có liên kết với Samsung, LG, CJ…
- Sinh viên năm 3–4 có thể tham gia chương trình thực tập 3 – 6 tháng
- Cơ hội làm việc tại các công ty lớn sau khi tốt nghiệp
9.3. Việc làm sau tốt nghiệp
- Visa chuyển đổi: D-2 → D-10 (tìm việc) → E-7 (lao động chuyên môn)
- Ngành kỹ thuật, IT, ngôn ngữ, thương mại có khả năng định cư cao
- Các công ty Hàn Quốc tại Việt Nam ưu tiên ứng viên tốt nghiệp tại Hàn
10. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Du Học Hàn Quốc
- Chọn trường phù hợp năng lực: Không nên chạy theo danh tiếng mà bỏ qua yêu cầu đầu vào và khả năng bản thân
- Không nên đi theo diện “visa dễ” nếu không có mục tiêu học tập nghiêm túc
- Chuẩn bị tốt về tâm lý và kỹ năng sống: Cô đơn, áp lực học tập, khác biệt văn hóa có thể khiến bạn sốc
- Cẩn thận với các trung tâm tư vấn lừa đảo: Nên tìm hiểu kỹ và chọn đơn vị uy tín, rõ ràng về chi phí, hợp đồng
11. Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Du học Hàn Quốc cần trình độ tiếng Hàn đến mức nào?
- Hệ học tiếng: không yêu cầu trình độ đầu vào
- Hệ chuyên ngành: cần tối thiểu TOPIK 3 trở lên
- Tuy nhiên, nên học trước ít nhất 3 – 6 tháng để thích nghi nhanh
Có thể du học Hàn Quốc không cần chứng minh tài chính?
- Có một số chương trình học bổng hoặc trường miễn chứng minh tài chính, nhưng số lượng hạn chế và cạnh tranh cao
- Nhiều bạn chọn chứng minh bằng sổ bảo lãnh từ người thân hoặc học bổng để giảm áp lực
Có thể chuyển từ visa học tiếng sang học đại học?
- Hoàn toàn có thể. Sau 1 năm học tiếng, nếu đạt TOPIK 3 trở lên và hồ sơ đủ điều kiện, bạn có thể nộp vào chương trình chuyên ngành
Bao lâu có thể xin được visa du học?
- Từ 1 – 4 tuần sau khi nộp hồ sơ đầy đủ
- Trường hợp visa ưu tiên (TOPIK 3+, học sinh giỏi) có thể rút ngắn thời gian
Có thể làm thêm ngay sau khi sang Hàn không?
- Bạn chỉ được làm thêm sau 6 tháng học tiếng và cần có giấy phép từ trường và Cục xuất nhập cảnh
📞BẠN CẦN HỖ TRỢ?
Bạn đang chuẩn bị hồ sơ du học Hàn Quốc? Hãy để Du học Hàn Quốc năng động hỗ trợ từ A–Z:
✅ Tư vấn chọn trường, ngành phù hợp
✅ Hướng dẫn làm hồ sơ visa đúng chuẩn
✅ Luyện phỏng vấn, luyện TOPIK cấp tốc
✅ Hỗ trợ chỗ ở, việc làm thêm tại Hàn
📩 Inbox ngay để được tư vấn lộ trình du học và săn học bổng 2025 nhé!
——————————————————————–
Để được tư vấn chi tiết hơn về chương trình Du học Hàn Quốc vui lòng liên hệ:
Du học Hàn Quốc Năng Động
📞 Điện thoại: 0966 190 708
🌐 Website : https://duhocnghe7.com
🏠 Địa chỉ: số 11, ngách 1194/50 đường Láng, Đống Đa, Hà Nội